Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
can trường
[can trường]
|
tính từ
courageous, unafraid of danger, brave
fearless combatants
a courageous spirit
danh từ
heart, soul
to pour out one's heart, worm oneself into somebody's confidence
liver and gut
Whom can I turn to and give my heart?
bravery, courage
Từ điển Việt - Việt
can trường
|
danh từ
nỗi lòng, tâm tình
Biết đâu mà gửi can trường vào đâu. (Truyện Kiều)
tính từ
gan góc, không sợ gian khổ
Tôi quý anh Hai là bậc can trường, nên mới dám chọn mặt gửi vàng. (Đoàn Giỏi)